Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Cameroon VS Brazil , lịch sử thành tích giao đấu Cameroon với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Cameroon vs Brazil, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Cameroon vs Brazil, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Cameroon vs Brazil, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link eletrosan.com Cameroon VS Brazil , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Cameroon VS Brazil: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Cameroon VS Brazil eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Cameroon VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Cameroon VS Brazil ở đâu, kênh nào được xem Cameroon VS Brazil eletrosan.com thì eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Cameroon VS Chelsea còn có thể tại eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận CameroonVS Chelsea. Cameroon VS Brazil Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Cameroon VS Brazil bắt đầu. eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
2018-11-21 |
Brazil
|
1:0
|
Cameroon
|
1:0
|
Thua
|
2.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2014-06-24 |
Brazil
|
4:1
|
Cameroon
|
2:1
|
Thua
|
2Thua | 2.5/3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Cameroon
Thành tích gầnđây10trậnCameroon3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn7Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:10%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA World Cup
|
2022-11-28
|
Cameroon
|
3:3
|
Serbia
|
1:2
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2lớn |
FIFA World Cup
|
2022-11-24
|
Switzerland
|
1:0
|
Cameroon
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
INT FRL
|
2022-11-18
|
Cameroon
|
1:1
|
Panama
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-11-10
|
Cameroon
|
1:1
|
Jamaica
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-09-27
|
Korea Republic
|
1:0
|
Cameroon
|
1:0
|
Thua
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-09-23
|
Cameroon
|
0:2
|
Uzbekistan
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
African Nations Championship
|
2022-09-04
|
Cameroon
|
0:0
|
Equatorial Guinea
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
African Nations Championship
|
2022-08-29
|
Equatorial Guinea
|
1:0
|
Cameroon
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
CAF NC
|
2022-06-09
|
Burundi
|
0:1
|
Cameroon
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
WCPAF
|
2022-03-30
|
Algeria
|
0:1
|
Cameroon
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
Brazil
10trậnBrazil6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn30Bàn thua3Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:70%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
FIFA World Cup
|
2022-11-28
|
Brazil
|
1:0
|
Switzerland
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-25
|
Brazil
|
2:0
|
Serbia
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-09-28
|
Brazil
|
5:1
|
Tunisia
|
4:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 4.5lớn |
INT FRL
|
2022-09-24
|
Brazil
|
3:0
|
Ghana
|
3:0
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 2.5/3lớn |
KIR Cup
|
2022-06-06
|
Japan
|
0:1
|
Brazil
|
0:0
|
Thắng
|
-1.5Thua | 3Nhỏ |
INT FRL
|
2022-06-02
|
Korea Republic
|
1:5
|
Brazil
|
1:2
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5lớn |
WCPSA
|
2022-03-30
|
Bolivia
|
0:4
|
Brazil
|
0:2
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5lớn |
WCPSA
|
2022-03-25
|
Brazil
|
4:0
|
Chile
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
WCPSA
|
2022-02-02
|
Brazil
|
4:0
|
Paraguay
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2/2.5lớn |
WCPSA
|
2022-01-28
|
Ecuador
|
1:1
|
Brazil
|
0:1
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
2
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
4
|
1
|
0
|
5
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
4
|
1
|
0
|
5
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
3.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
3.0
|
1.0
|
Đội khách
|
4.5
|
4.0
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
1.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
7.0
|
7.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CAF NC
|
2023-03-20
|
Kenya
|
Cameroon
|
107
|
CAF NC
|
2023-03-21
|
Cameroon
|
Namibia
|
107
|
CAF NC
|
2023-03-27
|
Namibia
|
Cameroon
|
114
|
CAF NC
|
2023-09-04
|
Cameroon
|
Burundi
|
275
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
8.30
7.00
|
4.40
4.45
|
1.15
1.25
|
82.15%
85.65%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
13.00
10.82
|
5.90
5.87
|
1.33
1.45
|
100.17%
104.99%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
10.60
7.70
|
5.22
4.76
|
1.27
1.37
|
93.17%
93.47%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
11.00
7.40
|
5.90
4.75
|
1.22
1.36
|
92.59%
92.51%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
11.00
8.00
|
5.20
4.60
|
1.30
1.36
|
95.02%
92.79%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
11.00
8.00
|
5.50
5.00
|
1.30
1.38
|
95.97%
95.27%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
11.00
7.50
|
5.00
4.75
|
1.30
1.40
|
94.33%
94.50%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
12.00
8.00
|
4.40
4.60
|
1.33
1.40
|
94.12%
94.64%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
8.30
7.00
|
4.90
4.45
|
1.27
1.35
|
89.93%
90.23%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
10.50
7.40
|
5.70
4.80
|
1.25
1.37
|
93.40%
93.16%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
10.00
7.50
|
5.25
4.50
|
1.25
1.36
|
91.70%
91.67%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
10.00
7.10
|
4.50
4.80
|
1.28
1.40
|
90.62%
94.03%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
9.00
7.00
|
5.25
4.70
|
1.33
1.45
|
94.92%
95.67%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
13.00
8.25
|
5.50
4.90
|
1.29
1.40
|
96.72%
96.19%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
11.00
7.40
|
5.90
4.75
|
1.22
1.36
|
92.59%
92.51%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
10.00
7.10
|
4.50
4.80
|
1.28
1.40
|
90.62%
94.03%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
11.00
7.80
|
4.60
4.50
|
1.31
1.39
|
93.31%
93.47%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
10.30
7.25
|
5.50
4.63
|
1.24
1.37
|
92.14%
92.26%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
10.50
7.50
|
5.25
4.70
|
1.27
1.37
|
93.19%
92.93%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
11.47
10.82
|
5.75
5.87
|
1.25
1.30
|
94.24%
96.90%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
12.00
8.25
|
5.60
4.85
|
1.15
1.25
|
88.38%
88.70%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Cameroon
|
Brazil
|
1
Simon Ngapandouetnbu
|
1
![]() Alisson Becker
|
2
Jerome Ngom Mbekeli
|
3
![]() Thiago Emiliano da Silva
|
5
![]() Gael Ondoua
|
4
![]() Marcos Aoas Correa,Marquinhos
|
7
![]() Georges-Kevin Nkoudou Mbida
|
5
![]() Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
|
9
![]() Jean Pierre Nsame
|
7
![]() Lucas Tolentino Coelho de Lima
|
11
![]() Christian Bassogog
|
9
![]() Richarlison de Andrade
|
12
![]() Karl Toko Ekambi
|
11
![]() Raphael Dias Belloli,Raphinha
|
14
![]() Samuel Yves Oum Gwet
|
12
![]() Weverton Pereira da Silva
|
17
![]() Olivier Mbaissidara Mbaizo
|
17
![]() Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
|
22
![]() Olivier Ntcham
|
20
![]() Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
|
26
Samy Benchama
|
22
![]() Everton Augusto de Barros Ribeiro
|
25
![]() Pedro Guilherme Abreu dos Santos
|
|