Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán CFR Cluj VS FC Steaua Bucuresti , lịch sử thành tích giao đấu CFR Cluj với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link eletrosan.com CFR Cluj VS FC Steaua Bucuresti , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - CFR Cluj VS FC Steaua Bucuresti: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp CFR Cluj VS FC Steaua Bucuresti eletrosan.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. eletrosan.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay CFR Cluj VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng eletrosan.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp CFR Cluj VS FC Steaua Bucuresti ở đâu, kênh nào được xem CFR Cluj VS FC Steaua Bucuresti eletrosan.com thì eletrosan.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do eletrosan.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp CFR Cluj VS Chelsea còn có thể tại eletrosan.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận CFR ClujVS Chelsea. CFR Cluj VS FC Steaua Bucuresti Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi CFR Cluj VS FC Steaua Bucuresti bắt đầu. eletrosan.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 23 | 16 | 2 | 5 | 38/19 | 50 | 1 | 69.6% |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 20/9 | 24 | 4 | 72.7% |
Đội khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 18/10 | 26 | 1 | 66.7% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 12 | 5 | 6 | 39/28 | 41 | 4 | 52.2% |
Đội nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 24/16 | 22 | 5 | 50% |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 15/12 | 19 | 3 | 54.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-12-16 |
FC Steaua Bucuresti
|
0:1
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2022-05-23 |
FC Steaua Bucuresti
|
3:1
|
CFR Cluj
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2022-04-18 |
CFR Cluj
|
0:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2022-01-24 |
FC Steaua Bucuresti
|
3:3
|
CFR Cluj
|
1:2
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
ROM D1
|
2021-08-30 |
CFR Cluj
|
4:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
ROM D1
|
2021-05-26 |
CFR Cluj
|
2:0
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2021-05-04 |
FC Steaua Bucuresti
|
1:1
|
CFR Cluj
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
Rom SC
|
2021-04-15 |
CFR Cluj
|
0:0
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2021-03-20 |
FC Steaua Bucuresti
|
3:0
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2020-12-14 |
CFR Cluj
|
2:0
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
CFR Cluj
Thành tích gầnđây10trậnCFR Cluj1Thắng5Hòa4ThuaGhi bàn11Bàn thua5Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2023-01-31
|
CS Voluntari
|
0:1
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2023-01-24
|
Farul Constanta
|
0:3
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
INT CF
|
2023-01-16
|
CFR Cluj
|
2:2
|
Heidenheimer
|
0:1
|
Hòa
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-13
|
Darmstadt
|
0:0
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
INT CF
|
2023-01-11
|
Holstein
|
1:1
|
CFR Cluj
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ROM D1
|
2022-12-21
|
CFR Cluj
|
0:1
|
AFC Hermannstadt
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2022-12-16
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:1
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2022-12-11
|
Botoshani
|
1:1
|
CFR Cluj
|
0:1
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROMC
|
2022-12-08
|
Farul Constanta
|
0:0
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2022-12-04
|
CFR Cluj
|
2:0
|
Cindy tagwest
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2Hòa |
FC Steaua Bucuresti
10trậnFC Steaua Bucuresti3Thắng0Hòa7ThuaGhi bàn17Bàn thua13Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ROM D1
|
2023-01-30
|
FC Steaua Bucuresti
|
2:3
|
Farul Constanta
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2023-01-23
|
AFC Hermannstadt
|
0:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2023-01-16
|
Rakow Czestochowa
|
4:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-15
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:2
|
Pogon Szczecin
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ROM D1
|
2022-12-20
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:0
|
Botoshani
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2022-12-16
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:1
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2022-12-12
|
Cindy tagwest
|
0:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROMC
|
2022-12-09
|
Botoshani
|
0:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2022-12-06
|
FC Steaua Bucuresti
|
5:1
|
CS Mioveni
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
ROM D1
|
2022-12-02
|
Botoshani
|
2:3
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-02-06
|
CS Universitatea Craiova
|
1:1
|
CFR Cluj
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Hòa |
ROM D1
|
2020-02-09
|
Gaz Metan Medias
|
0:0
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2019-02-17
|
CFR Cluj
|
1:1
|
FC Astra Giurgiu
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2018-02-11
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:1
|
CFR Cluj
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
ROM D1
|
2017-02-18
|
CFR Cluj
|
2:0
|
FCM Targu Mures
|
0:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2016-02-14
|
FC Astra Giurgiu
|
2:2
|
CFR Cluj
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2015-04-04
|
FC Astra Giurgiu
|
0:1
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2014-03-25
|
CFR Cluj
|
1:2
|
Universitaea Cluj
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2013-03-31
|
Petrolul Ploiesti
|
1:1
|
CFR Cluj
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2012-04-03
|
Vaslui
|
1:1
|
CFR Cluj
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2011-04-08
|
CFR Cluj
|
0:1
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2010-03-30
|
FC Brasov
|
0:1
|
CFR Cluj
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2009-04-10
|
CFR Cluj
|
2:2
|
FC Gloria Bistrita
|
1:1
|
Hòa
|
1.5Thua | 2.5lớn |
ROM D1
|
2008-03-20
|
CFR Cluj
|
2:1
|
Farul Constanta
|
0:1
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-02-07
|
FC Steaua Bucuresti
|
2:2
|
Universitatea Craiova
|
01
|
Hòa
|
1Thua | 2.5lớn |
ROM D1
|
2020-02-11
|
FC Steaua Bucuresti
|
0:0
|
Serenini College
|
00
|
Hòa
|
1.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
ROM D1
|
2019-02-19
|
Concordia Chiajna
|
0:0
|
FC Steaua Bucuresti
|
00
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2018-02-11
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:1
|
CFR Cluj
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
ROM D1
|
2017-02-19
|
CS Universitatea Craiova
|
1:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
11
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
ROM D1
|
2016-02-16
|
Concordia Chiajna
|
0:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
02
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2015-04-06
|
Gaz Metan Medias
|
1:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
11
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2014-03-24
|
ACS Sageata Stejaru
|
1:2
|
FC Steaua Bucuresti
|
11
|
Thắng
|
-1.5Thua | 2.5/3lớn |
ROM D1
|
2013-04-02
|
FC Otelul Galati
|
1:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2012-04-01
|
Pandurii Targu-Jiu
|
1:1
|
FC Steaua Bucuresti
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Hòa |
ROM D1
|
2011-04-06
|
FC Steaua Bucuresti
|
5:0
|
Unirea Urziceni
|
20
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5lớn |
ROM D1
|
2010-03-27
|
Pandurii Targu-Jiu
|
0:0
|
FC Steaua Bucuresti
|
00
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2009-04-11
|
FC Steaua Bucuresti
|
1:1
|
Farul Constanta
|
00
|
Hòa
|
1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2008-03-21
|
Rapid Bucuresti
|
0:3
|
FC Steaua Bucuresti
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
6
|
4
|
13
|
5
|
9
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
3
|
9
|
1
|
7
|
Đội khách
|
1
|
4
|
1
|
4
|
4
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
9
|
7
|
6
|
7
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
5
|
5
|
3
|
2
|
5
|
Đội khách
|
2
|
4
|
2
|
3
|
5
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
7
|
4
|
2
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
4
|
3
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
3
|
6
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
4
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
2
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
13
|
20
|
15
|
17
|
22
|
Đội nhà
|
8
|
6
|
11
|
12
|
8
|
13
|
Đội khách
|
10
|
7
|
9
|
3
|
9
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
26
|
19
|
24
|
11
|
10
|
25
|
Đội nhà
|
14
|
13
|
17
|
4
|
6
|
17
|
Đội khách
|
12
|
6
|
7
|
7
|
4
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
6
|
6
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
4
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
3
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
8
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
8
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.65
|
1.82
|
1.5
|
Đội nhà
|
0.83
|
0.82
|
0.83
|
Đội khách
|
4.57
|
5.27
|
3.92
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.7
|
2.0
|
1.36
|
Đội nhà
|
1.22
|
1.33
|
1.09
|
Đội khách
|
5.0
|
5.92
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2023-02-10
|
CS Universitatea Craiova
|
CFR Cluj
|
4
|
UEFA
|
2023-02-17
|
Lazio
|
CFR Cluj
|
11
|
ROM D1
|
2023-02-17
|
CFR Cluj
|
SCM Argesul Pitesti
|
11
|
UEFA
|
2023-02-24
|
CFR Cluj
|
Lazio
|
17
|
ROM D1
|
2023-02-24
|
Petrolul Ploiesti
|
CFR Cluj
|
18
|
ROM D1
|
2023-02-28
|
CFR Cluj
|
Uta yarad
|
22
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2023-02-10
|
CS Voluntari
|
FC Steaua Bucuresti
|
4
|
ROM D1
|
2023-02-17
|
FC Steaua Bucuresti
|
CS Universitatea Craiova
|
11
|
ROM D1
|
2023-02-24
|
SCM Argesul Pitesti
|
FC Steaua Bucuresti
|
18
|
ROM D1
|
2023-02-28
|
FC Steaua Bucuresti
|
Petrolul Ploiesti
|
22
|
ROM D1
|
2023-03-03
|
Uta yarad
|
FC Steaua Bucuresti
|
25
|
ROM D1
|
2023-03-10
|
FC Steaua Bucuresti
|
Sheppes
|
32
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.91
2.20
|
2.90
2.00
|
2.87
2.82
|
82.18%
76.39%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.30
3.40
|
3.25
2.95
|
4.20
3.40
|
101.98%
107.85%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.15
3.28
|
3.05
2.16
|
3.25
3.08
|
90.85%
91.53%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.16
3.30
|
3.20
2.13
|
3.10
3.05
|
91.07%
90.88%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.15
3.30
|
2.90
2.05
|
3.30
3.00
|
89.85%
88.95%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.20
|
2.95
2.95
|
3.15
3.40
|
91.64%
91.94%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.15
3.40
|
3.00
2.20
|
3.30
3.10
|
90.79%
93.35%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.20
3.40
|
3.00
2.10
|
3.20
3.00
|
90.88%
90.61%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.03
3.30
|
3.20
2.13
|
3.30
3.00
|
90.24%
90.43%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.91
3.40
|
3.25
2.10
|
4.20
3.10
|
93.51%
91.50%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.11
3.40
|
3.10
2.07
|
3.10
3.10
|
89.36%
90.93%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.20
3.30
|
2.95
2.10
|
3.35
3.10
|
91.57%
90.76%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
3.35
|
2.90
2.10
|
3.10
3.10
|
88.30%
91.13%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.16
3.30
|
3.20
2.13
|
3.10
3.05
|
91.07%
90.88%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
3.40
|
3.10
2.07
|
3.00
3.10
|
89.20%
90.93%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.22
3.40
|
3.10
2.00
|
2.87
3.25
|
89.17%
90.76%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.10
3.28
|
2.97
2.07
|
3.24
2.99
|
89.16%
89.09%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.20
3.35
|
3.00
2.10
|
3.30
3.25
|
91.67%
92.39%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.26
3.34
|
3.13
2.39
|
3.40
2.82
|
94.69%
93.25%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
CFR Cluj
|
FC Steaua Bucuresti
|
10
C. Deac
|
2
V. Crețu
|
15
E.Damoah Yeboah
|
6
D. Haruț
|
28
O. Hoban
|
11
D.Raul·Miculescu
|
30
D. Birligea
|
19
B. Omrani
|
33
D. Kolinger
|
24
![]() |
34
C. Bălgrădean
|
26
Răzvan Oaidă
|
37
M. Bordeianu
|
28
G. Pantea
|
47
C. Braun
|
80
Eduard·Radaslavescu
|
82
A. R. Fica
|
99
|